×

1949 calendar with public holidays for Hàn Quốc

Tháng Một 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
53      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
2Day after New Year’s Day
3Two Days Later New Year’s Day
Tháng Hai 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
     
Tháng Ba 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09  
1
2
3
4
5
10
6
7
8
9
10
11
12
11
13
14
15
16
17
18
19
12
20
21
22
23
24
25
26
13
27
28
29
30
31
  
1Independence Movement Day
Tháng Tư 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13     
1
2
14
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
2Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã bắt đầu
5Arbor Day
Tháng Năm 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18
1
2
3
4
5
6
7
19
8
9
10
11
12
13
14
20
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
28
22
29
30
31
    
Tháng Sáu 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22   
1
2
3
4
23
5
6
7
8
9
10
11
24
12
13
14
15
16
17
18
25
19
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
  
Tháng Bảy 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26     
1
2
27
3
4
5
6
7
8
9
28
10
11
12
13
14
15
16
29
17
18
19
20
21
22
23
30
24
25
26
27
28
29
30
31
31
      
17Constitution Day
Tháng Tám 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31 
1
2
3
4
5
6
32
7
8
9
10
11
12
13
33
14
15
16
17
18
19
20
34
21
22
23
24
25
26
27
35
28
29
30
31
   
15Liberation Day
Tháng Chín 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35    
1
2
3
36
4
5
6
7
8
9
10
37
11
12
13
14
15
16
17
38
18
19
20
21
22
23
24
39
25
26
27
28
29
30
 
10Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày đã kết thúc
Tháng Mười 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39      
1
40
2
3
4
5
6
7
8
41
9
10
11
12
13
14
15
42
16
17
18
19
20
21
22
43
23
24
25
26
27
28
29
44
30
31
     
3National Foundation Day
6Chuseok
9Hangul Day
Tháng Mười Một 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44  
1
2
3
4
5
45
6
7
8
9
10
11
12
46
13
14
15
16
17
18
19
47
20
21
22
23
24
25
26
48
27
28
29
30
   
Tháng Mười Hai 1949
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48    
1
2
3
49
4
5
6
7
8
9
10
50
11
12
13
14
15
16
17
51
18
19
20
21
22
23
24
52
25
26
27
28
29
30
31
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Hàn Quốc vào 1949

1 Tháng MộtNew Year’s Day
2 Tháng MộtDay after New Year’s Day
3 Tháng MộtTwo Days Later New Year’s Day
1 Tháng BaIndependence Movement Day
5 Tháng TưArbor Day
17 Tháng BảyConstitution Day
15 Tháng TámLiberation Day
3 Tháng MườiNational Foundation Day
6 Tháng MườiChuseok
9 Tháng MườiHangul Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Năm, 19 Tháng Chín, 2024, tuần 38